NĂNG LỰC THI CÔNG
ATACO đã đẩy mạnh việc đầu tư mạnh mẽ vào máy móc thiết bị, kỹ thuật công nghệ nhằm chuyên môn hóa & nâng cao năng lực thiết bị thi công.
Một trong những lợi thế cạnh tranh chính của ATACO đến từ năng lực thi công và nguồn lực thiết bị thi công hiện đại.Kể từ năm 2016, ATACO đã rất thành công trong việc xây dựng hình ảnh thiết bị luôn thể hiện sự khác biệt, chứng minh năng lực của một doanh nghiệp dẫn đầu.
Việc cải tiến giải pháp thiết bị không nằm ngoài mục tiêu “an toàn là trên hết”, sức khỏe của người lao động được đặt lên hàng đầu.Ngoài việc luôn đi đầu trong áp dụng các thiết bị hiện đại trên thị trường xây dựng, ATACO còn thể hiện đẳng cấp ở việc chuẩn hóa hình ảnh từ các chi tiết nhỏ nhất trên công trường như cổng công trường, văn phòng làm việc Ban chỉ huy hay đơn giản là những bảng biểu cảnh báo.
Tổ chức điều phối thiết bị cũng là một điểm sáng trong công tác quản lý thiết bị của ATACO. Với sự hỗ trợ của phần mềm quản lý CMS, ứng dụng BIM (mô hình hóa biện pháp thiết bị thi công) cùng đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm trong công tác thiết kế và logistic, giải pháp thiết bị tối ưu luôn được định hướng ngay từ đầu dự án, đảm bảo thiết bị luôn được luân chuyển và tối ưu hóa thời gian hoạt động.
STT | Thiết bị | Đơn vị | Số lượng | Xuất xứ | Dịch vụ |
No. | Equipment | Unit | Quantity | Made in | Services |
1 | Chống Ringlock D48.3*2.5mm*1m | khung | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
2 | Chống Ringlock D48.3*2.5mm*1.5m | khung | 4000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
3 | Chống Ringlock D48.3*2.5mm*2.5m | khung | 3500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
4 | Giằng ngang Ringlock D42*2.1*1.2m | khung | 4000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
5 | Giằng ngang Ringlock D42*2.1*0.6m | khung | 5000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
6 | Chống đà bán cùm D48.3*2.0mm | khung | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
7 | Khung giàn giáo 1.7m (Cam) CN-2.0 ly | khung | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
8 | Khung giàn giáo 1.7m (STK) KN | khung | 3600 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
9 | Khung giàn giáo 1.53m (STK) KN | khung | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
10 | Khung giàn giáo 1.2m (STK) KN | khung | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
11 | Khung giàn giáo 0.9m (STK) KN | khung | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
12 | Chéo giàn giáo (STK) 1.70M | Cặp | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
13 | Chéo cam 1.96M (1.6ly) | Cặp | 4000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
14 | Ống nòng rời Ø34-2.0x2ly | Cái | 4500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
15 | Mâm sắt giàn giáo | Cái | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
16 | Thang leo | Cái | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
17 | Kích ngược Ø34 x 850 (đặc | Tấm | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
18 | Khung giàn giáo 1.7m (Cam) CN-2.0 ly | Tấm | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
19 | Góc ngoài 63 x 63 x 900 | cây | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
20 | Góc ngoài 63 x 63 x 1200 | cây | 9000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
21 | Chốt gài panel chữ A | kg | 9000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
22 | Cây chống D60, dài 3.5m | cây | 5000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
23 | Cây chống D49, dài 3.5m | cây | 5000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
24 | Cây chống D60, dài 1.7m | cây | 4500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
25 | Cây chống D49, dài 2.7m | cây | 3500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
26 | Cây chống D60, dài 2.2m | cây | 5000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
27 | Cây chống D49, dài 2.5m | cây | 6000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
28 | Cây chống D60, dài 2.2m | cây | 7000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
29 | Cây chống D49, dài 2.5m | cây | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
30 | Cột chống console D42*500*2mm | cây | 300 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
31 | Cột chống console D42*600*2mm | cây | 500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
32 | Kích ngược Ø34 x 850 (đặc) | Cặp | 7000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
33 | Chân đế Ø34 x 850 (đặc) | Cặp | 10000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
34 | Kích ngƣợc Ø32 x 500 (đặc) | cái | 10000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
35 | Sắt hộp 40 x 80 x 6m – 2.0 ly | cây | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
36 | Sắt hộp 50 x 50 x 6m | cây | 3500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
37 | Sắt hộp 50 x 50 x 4m | cây | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
38 | Sắt hộp 50 x 50 x 3m | cây | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
39 | Sắt hộp 50 x 50 x 2m | cây | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
40 | Khung 50 x 50 x (1.22m x 2.44m) | Khung | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
41 | Ống STK Ø49 x 6m – 2.0 ly | ống | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
42 | Ống STK Ø49 x 3m | ống | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
43 | Gông cột 3 x 6 x 0.85 – 3.0 ly | Cây | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
44 | Gông cột 3 x 6 x 1.0m | Cây | 3000 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
45 | Gông cột 3 x 6 x 1.2m | Cây | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
46 | Tole phẳng 1m x 2m x 2 khung la | Tấm | 2500 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
47 | Máy trộn bêtông 1 bao (môtơ điện) | cái | 30 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
48 | Máy trộn bêtông 1 bao (môtơ xăng) | cái | 25 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
49 | Máy đầm bàn VN-80kg | cái | 40 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
50 | Máy đầm cóc | cái | 30 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
51 | Máy đầm dùi + hút bùn (xăng)HD5.5HP | cái | 20 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
52 | Dây dùi xăng Ø38 x 6md | cái | 30 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
53 | Dây dùi xăng Ø45 x 6md | cái | 30 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
54 | Dây dùi xăng Ø60 x 6md | cái | 40 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
55 | Dây hút bùn (đầu bơm) | cái | 40 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
56 | Ống xả xanh Ø80 | cái | 30 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
57 | Máy cắt bê tông 9; 11HP (xăng) Honda | máy | 20 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
58 | Máy hàn điện + Dây kiềm hàn | máy | 20 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
59 | Máy uốn sắt Ø32 | máy | 30 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
60 | Máy chặt sắt Ø32 | máy | 40 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
61 | Máy cắt sắt Hồng Ký | máy | 25 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
62 | Máy đục bêtông Makita+Hitachi_loại lớn | máy | 20 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
63 | Cẩu tháp Model: 5000kg /70m | máy | 20 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
64 | Vận thăng lồng 1000kg/ 70m | máy | 20 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
65 | Máy vận thăng 1000kg/ 60m | máy | 10 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
66 | Xe ủi D21_ Komatsu | máy | 15 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
67 | Xe ủi D23_ Mitsubishi | máy | 15 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
68 | Xe đào_ Komatsu+Sumitomo 0,7m3 | máy | 10 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
69 | Xe đào_ Hitachi | máy | 10 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
70 | Xe beng_ Daewo, Huyndai 13m3,5m3 | máy | 10 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
71 | Xe lu 12 tấn | máy | 15 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
72 | Máy thủy chuẩn tự động_ Nikon | máy | 25 | VN | Phần thô và hoàn thiện |
73 | Máy chiếu đứng_ Nikon | máy | 10 | VN | Phần thô và hoàn thiện |